Series: Intel – Core i5
Codename (Tên mã): Intel – Clarkdale
Socket type: Intel – Socket 1156 (Socket H / LGA1366)
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 32 nm
CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.20GHz
Bus Speed / HyperTransport: 2.5 GT/s ( 2500 MT/s – 1250 MHz)
Graphics Frequency (MHz): 0
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 73
Series | IntelCore i5-650 |
Socket type | IntelSocket 1156 (Socket H / LGA1366) |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 32nm |
Codename (Tên mã) | IntelClarkdale |
Số lượng Cores | 2 |
Số lượng Threads | 4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.20GHz |
Bus Speed / HyperTransport | 2.5 GT/s ( 2500 MT/s – 1.250 Gb/s) |
L3 Cache | 4 MB |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 73 |
V Core (Core Voltage) | 0.6500V-1.4000 |
Max Temperature (°C) | 72.59 |
Advanced Technologies | • AMD Turbo CORE• Intel Hyper-Threading• Intel Virtualization (Vt-x)• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)• Intel Trusted Execution• Enhanced Intel SpeedStep• 64 bit• Idle States• Execute Disable Bit |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.